Tần số âm thanh là yếu tố quan trọng quyết định đến cách chúng ta cảm nhận và tận hưởng âm thanh trong đời sống hằng ngày. Dù là nghe nhạc, xem phim hay ca hát, hiểu về tần số sẽ giúp bạn chọn lựa và thiết lập thiết bị phù hợp để có trải nghiệm âm thanh tối ưu. Hoàng Hải Audio sẽ giúp bạn khám phá các dải tần số âm thanh, bảng tần số cụ thể và cách lựa chọn thiết bị theo nhu cầu thực tế.
Tần số âm thanh là gì?
Tần số âm thanh là số lần dao động của sóng âm trong một giây. Khi sóng âm dao động, chúng tạo ra áp suất thay đổi truyền đến tai người. Tần số càng cao, âm nghe càng sắc; tần số càng thấp, âm càng trầm.

Đơn vị đo tần số: Hertz (Hz)
Tần số âm thanh được đo bằng đơn vị Hertz (Hz), biểu thị số dao động mỗi giây. Ví dụ, một âm thanh 1.000 Hz dao động 1.000 lần mỗi giây.

Mối liên hệ giữa tần số và cảm nhận âm thanh của tai người
Tai người có khả năng cảm nhận âm thanh trong khoảng từ 20 Hz đến 20.000 Hz. Các tần số thấp tạo nên âm trầm, trong khi tần số cao tạo nên âm bổng. Việc phân bổ hợp lý dải tần trong thiết bị âm thanh sẽ giúp tái tạo âm thanh chân thực và sống động hơn.
Các dải tần số âm thanh cơ bản
Để khai thác tối đa ý nghĩa các tần số âm thanh, ta cần hiểu rõ các dải tần khác nhau và vai trò của chúng trong hệ thống nghe nhìn.

Dải tần số thấp (Low Frequency): 20Hz – 250Hz
Đây là dải tần của âm trầm và bass. Âm thanh trong vùng này tạo cảm giác dày, rung và sâu.
- Âm trầm, âm bass: Gây cảm giác mạnh mẽ, thường thấy trong các bài nhạc EDM, Hip-Hop, hoặc hiệu ứng rung trong phim hành động.
- Ứng dụng: Thường được tái hiện qua loa subwoofer, hỗ trợ hiệu ứng rung khi xem phim hoặc nghe nhạc sôi động.
Dải tần trung (Mid Frequency): 250Hz – 4kHz
Đây là khu vực trung tâm của các tần số âm thanh, ảnh hưởng trực tiếp đến độ rõ nét của giọng nói và nhạc cụ.
- Âm giọng nói, nhạc cụ trung gian: Phản ánh trung thực tiếng hát, tiếng đàn piano, guitar…
- Ứng dụng: Làm rõ giọng ca sĩ, thoại nhân vật trong phim hoặc ca hát karaoke.
Dải tần cao (High Frequency): 4kHz – 20kHz
Dải tần này quyết định độ sắc nét, sáng và không gian của âm thanh.
- Âm treble, tiếng chũm chọe, tiếng chim hót: Tăng chi tiết cho âm nhạc và âm thanh tổng thể.
- Lưu ý: Dễ gây chói tai nếu tăng quá mức. Cần điều chỉnh EQ phù hợp với từng không gian.
Ý nghĩa các tần số âm thanh trong âm nhạc và thiết bị nghe nhìn
Tần số âm thanh không chỉ là con số kỹ thuật mà còn là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm cảm xúc của người nghe.
Tác động đến trải nghiệm nghe
Việc cân bằng đúng các dải tần số âm thanh giúp tạo ra cảm giác âm thanh đầy đủ – từ độ sâu của tiếng bass đến độ sáng của âm treble. Điều này đặc biệt quan trọng trong phòng phim, nghe nhạc hay karaoke.

Điều chỉnh EQ theo mục tiêu sử dụng
Mỗi loại hình sử dụng cần một cấu hình âm thanh khác nhau:
- Xem phim: Ưu tiên âm trầm và trung để tăng hiệu ứng và rõ lời thoại.
- Nghe nhạc: Cần đầy đủ ba dải tần để cảm nhận độ chi tiết và sắc thái.
- Hội họp: Tăng dải trung để nghe giọng nói rõ hơn.
Tần số phù hợp theo từng không gian
- Phòng khách: Cần dải trầm vừa phải, âm trung rõ, treble không chói.
- Phòng karaoke: Ưu tiên dải trung và cao để giọng hát nổi bật.
- Phòng phim: Cần đầy đủ dải trầm – trung – cao để tái hiện không gian âm thanh sống động.
Xem thêm: Mua dàn karaoke gia đình nên chọn loại nào? Tiêu chí lựa chọn hàng đầu
Bảng tần số âm thanh chi tiết
Hiểu rõ từng vùng tần số giúp bạn điều chỉnh âm thanh hoặc chọn thiết bị chính xác hơn.
Dải tần | Khoảng (Hz) | Đặc điểm âm thanh | Thiết bị liên quan |
Siêu trầm | 20 – 60 | Cảm nhận rung, hiệu ứng sâu | Loa subwoofer, rạp chiếu phim |
Trầm sâu | 60 – 120 | Bass mạnh, rung cơ thể | Loa đứng, amply karaoke |
Trung trầm | 120 – 250 | Giọng trầm nam, âm nhạc nền | Loa bookshelf |
Trung | 250 – 2.000 | Giọng hát, nhạc cụ chính | Amply nghe nhạc, mixer chuyên dụng |
Trung cao | 2.000 – 4.000 | Giọng nữ, tiếng chuông | Dàn hi-end, loa karaoke chất lượng |
Cao | 4.000 – 6.000 | Treble nhẹ, tăng chi tiết | Loa treble, soundbar |
Siêu cao | 6.000 – 20.000 | Không khí, tiếng phụ, độ chi tiết | Tai nghe cao cấp, DAC, loa hi-fi |
Cách lựa chọn thiết bị âm thanh theo dải tần phù hợp
Lựa chọn thiết bị âm thanh phù hợp với mục đích sử dụng sẽ giúp bạn tận dụng tối đa hiệu quả của từng dải tần số âm thanh.
Nhu cầu sử dụng | Thiết bị gợi ý | Dải tần ưu tiên | Gợi ý lựa chọn |
Xem phim tại nhà | Loa soundbar + Subwoofer | 20Hz – 4kHz | Ưu tiên âm trầm và thoại rõ |
Karaoke gia đình | Amply karaoke + Loa full-range | 250Hz – 6kHz | Tăng âm trung và cao để rõ giọng hát |
Nghe nhạc chất lượng | Loa bookshelf + DAC | 20Hz – 20kHz | Cân bằng 3 dải tần để cảm nhận âm nhạc |
Phòng họp – Hội nghị | Loa hội thảo + Micro không dây | 250Hz – 4kHz | Ưu tiên âm trung để giọng nói rõ ràng |
Phòng thu âm – Sản xuất âm nhạc | Monitor + Tai nghe Studio | 20Hz – 20kHz | Độ chi tiết cao, tần số chính xác |
Xem thêm: Bộ karaoke gồm những gì? Cấu tạo dàn karaoke chi tiết NHẤT
Hoàng Hải Audio đơn vị tư vấn thiết bị âm thanh phù hợp từng dải tần
Trong lĩnh vực âm thanh, việc lựa chọn thiết bị phù hợp không đơn giản là chọn một thương hiệu nổi tiếng hay một thiết kế đẹp mắt. Yếu tố quan trọng hàng đầu là sự phù hợp với từng dải tần số âm thanh mà người dùng mong muốn trải nghiệm. Mỗi dải tần khác nhau sẽ cần một thiết bị có khả năng tái tạo và xử lý âm thanh riêng biệt để mang lại chất lượng âm thanh tối ưu.

Tại Hoàng Hải Audio, đội ngũ chuyên gia am hiểu kỹ thuật luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng cách lựa chọn thiết bị âm thanh theo từng mục đích sử dụng, không gian và gu thưởng thức. Việc hiểu rõ bảng tần số âm thanh cùng ý nghĩa của từng dải tần giúp người dùng phối ghép thiết bị chính xác, tránh tình trạng méo tiếng, âm bị đục, chói tai hoặc thiếu chi tiết.
Tần số âm thanh là yếu tố nền tảng trong thế giới âm thanh, ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận, trải nghiệm và tận hưởng từng khoảnh khắc nghe nhìn. Việc hiểu rõ các dải tần số âm thanh, nắm được ý nghĩa các tần số âm thanh trong từng bối cảnh sử dụng sẽ giúp bạn lựa chọn đúng thiết bị và tối ưu hóa hệ thống của mình.